Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu Giải thưởngNăm | Tên |
---|---|
1996 | Matthias Sammer |
2000 | Zinedine Zidane |
2004 | Theodoros Zagorakis |
2008 | Xavi |
2012 | Andrés Iniesta |
2016 | Antoine Griezmann |
Năm | Tên | Số bàn thắng |
---|---|---|
1960 | François Heutte Valentin Ivanov Viktor Ponedelnik Milan Galić Dražan Jerković | 2 |
1964 | Ferenc Bene Dezső Novák Jesús María Pereda | 2 |
1968 | Dragan Džajić | 2 |
1972 | Gerd Müller | 4 |
1976 | Dieter Müller | 4 |
1980 | Klaus Allofs | 3 |
1984 | Michel Platini | 9 |
1988 | Marco van Basten | 5 |
1992 | Henrik Larsen Karlheinz Riedle Dennis Bergkamp Tomas Brolin | 3 |
1996 | Alan Shearer | 5 |
2000 | Patrick Kluivert Savo Milošević | 5 |
2004 | Milan Baroš | 5 |
2008 | David Villa | 4 |
2012 | Mario Mandžukić Mario Gómez Mario Balotelli Cristiano Ronaldo Alan Dzagoev Fernando Torres (W) | 3 |
2016 | Antoine Griezmann | 6 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu Giải thưởngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu http://www.uefa.com/ http://www.uefa.com/uefaeuro/index.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Europe...